1) Tên tiếng Anh: 2-(BIS (2-methylaziridin-1-yl) phosphoryl) amino) propyl 12-hydroxyoctadecanoate
2) Công thức phân tử: C27H54N3O4P
3) Hạng mục: Chất kết dính
4) Các chỉ số kỹ thuật chính
SN | MỤC | Tài sản |
1 | Vẻ bề ngoài | Chất rắn dạng sáp màu vàng hoặc nâu vàng |
2 | Giá trị vòng(%) | 55-65 |
3 | tính axit(mg KOH/g) | ≤0,8 |
* Lưu ý: Giá trị nhẫn có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
5) Hướng dẫn an toàn
Nên đun nóng đến 60-70oC trước khi sử dụng và tạo thành chất lỏng màu nâu vàng sẫm sau khi hòa tan.Mang găng tay bảo hộ bằng cao su tổng hợp trong khi vận hành và cho ăn để tránh tiếp xúc với da, mắt và quần áo.