1) Etên tiếng anh:isodecyl pelargonat
2) Mcông thức phân tử:C19H38O2
3) Danh mục:chất dẻo dùng trong dân dụng
4) Các chỉ số kỹ thuật chính
SN | MỤC | Tài sản |
1 | Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng |
2 | Tính axit(%,m/m) | .20,2 |
3 | dmật độ(g/cm3,20oC) | 0,84-0,87 |
4 | Bay hơi(%,m/m) | .30,39 |
5 | Đốt cặn(%) | .00,05 |
6 | Độ ẩm(%) | .10,1 |
* Lưu ý: Một số dữ liệu có thể được tinh chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
5) hướng dẫn an toàn
Việc thải bỏ phải được tiến hành ở những nơi có hệ thống thông gió cục bộ hoặc có cơ sở thông gió đầy đủ.
Tránh tiếp xúc với mắt và da, tránh hít phải hơi.
Mang đồ bảo hộ thích hợp.
Bảo quản trong kho mát, thông thoáng, đậy kín thùng, tránh ánh nắng, nhiệt độ, độ ẩm, phóng tĩnh điện, v.v.