1) Etên tiếng anh:di (2-propyl-1-heptyl) adipate
2) Mcông thức phân tử:C26H50O4
3) Hạng mục:chất hóa dẻo dân dụng
4) Các chỉ báo kỹ thuật chính
SN | MỤC | Tài sản |
1 | Vẻ bề ngoài | Chất lỏng nhờn không màu hoặc hơi vàng |
2 | tính axit(%,phút/phút) | ≤0,2 |
3 | Tỉ trọng(g/cm3,20℃) | 0,85-0,92 |
4 | Bay hơi(%,phút/phút) | ≤0,3 |
5 | dư lượng đốt cháy(%) | ≤0,05 |
6 | độ ẩm(%) | ≤0,1 |
* Lưu ý: Một số chỉ số có thể được tinh chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
5) hướng dẫn an toàn
Xử lý ở nơi thông thoáng.
Mặc đồ bảo hộ thích hợp.
Tránh tiếp xúc với da, mắt và quần áo.
Đậy kín bình chứa và bảo quản ở nơi thoáng mát và có bóng râm, tránh tiếp xúc với phóng tĩnh điện, nhiệt độ, độ ẩm, v.v.